Các dấu hiệu sớm của ung thư trực tràng
Trực tràng là phần cuối của ruột già trước khi ra ngoài. Ung thư trực tràng phát sinh từ niêm mạc của thành ruột và đây là bệnh ung thư phổ biến thứ ba ở cả nam lẫn nữ. May mắn là bệnh lý này có khả năng chữa khỏi cao nếu phát hiện ở giai đoạn đầu khi người bệnh tự nhận thấy những dấu hiệu của ung thư trực tràng, thăm khám sớm và điều trị tích cực.
1. Ung thư trực tràng là gì?
Trực tràng và ruột kết tạo nên toàn bộ cấu trúc của ruột già. Theo đó, trực tràng là đoạn cuối cùng của ruột già và kết nối khung đại tràng với hậu môn. Ung thư trực tràng là loại ung thư phổ biến trên ống tiêu hóa xảy ra khi các tế bào trong trực tràng đột biến và phát triển ngoài tầm kiểm soát.
Nguy cơ mắc ung thư trực tràng tăng dần theo tuổi tác. Độ tuổi trung bình của những người được chẩn đoán mắc phải ung thư đại trực tràng là 68, chủ yếu ở nam giới. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư trực tràng có thể được giảm bớt và bệnh có thể được ngăn ngừa hoặc phát hiện sớm bằng cách khám thường xuyên và thay đổi lối sống, chẳng hạn như tập thể dục, ăn ít thịt đỏ và thịt đã qua chế biến, ăn nhiều chất xơ và rau tươi, bỏ hút thuốc và giảm sử dụng rượu.
2. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của ung thư trực tràng
Nguyên nhân của ung thư trực tràng vẫn chưa được biết rõ nhưng trong hầu hết các trường hợp, nguy cơ phát triển của bệnh sẽ tăng lên theo tuổi tác và hơn 90% những người mắc bệnh này được chẩn đoán sau tuổi 50. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại trực tràng hoặc một số hội chứng ung thư di truyền có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các yếu tố nguy cơ khác đã biết đối với ung thư trực tràng bao gồm:
-
Ăn kiêng
-
Hút thuốc
-
Sử dụng rượu
-
Lối sống ít vận động
-
Béo phì
-
Bệnh đái tháo đường
-
Viêm loét đại tràng
-
Polyp đại trực tràng
-
Ung thư các cơ quan khác.
3. Làm sao để nhận biết dấu hiệu của ung thư trực tràng là gì?
Nhiều bệnh nhân hoàn toàn không biết dấu hiệu của ung thư đại tràng là gì cho đến khi đã được chẩn đoán. Thật vậy, không ít các trường hợp là được phát hiện trong các đợt khám kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Tuy nhiên, những dấu hiệu của ung thư trực tràng đôi khi đã xuất hiện âm thầm trước đó nhưng không được nhận ra, như thay đổi thói quen đi tiêu, bao gồm táo bón hoặc tiêu chảy, phân có hình dạng hẹp hoặc có máu trong phân. Người bệnh cũng có thể bị đau vùng chậu hoặc bụng dưới, sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc luôn cảm thấy mệt mỏi.
Tuy nhiên, các vấn đề sức khỏe thông thường khác cũng có thể gây ra các triệu chứng tương tự. Ví dụ bệnh trĩ không gây ung thư trực tràng nhưng hoàn toàn có thể có các dấu hiệu như trên. Do đó, bất cứ ai có các triệu chứng này nên đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị càng sớm càng tốt. Đau bụng và sụt cân thường là những triệu chứng muộn, cho thấy có khả năng bệnh lý ác tính này đã lan rộng.
4. Những xét nghiệm nào được thực hiện để chẩn đoán ung thư trực tràng?
Nội soi trực tràng: Một cuộc kiểm tra trực tràng bằng cách sử dụng một ống soi, đưa vào trực tràng.
Nội soi đại tràng: Một thủ thuật để xem xét bên trong trực tràng cũng như toàn bộ khung ruột già để tìm các polyp, các tổn thương bất thường hoặc ung thư.
Sinh thiết: Thao tác lấy mảnh tế bào hoặc mô để xem dưới kính hiển vi để kiểm tra các dấu hiệu của ung thư.
Bên cạnh đó, khi đã xác định chẩn đoán, người bệnh sẽ cần được thực hiện thêm các xét nghiệm khác để phân chia giai đoạn, như:
Chụp CT: phát hiện chính xác sự hiện diện của hầu hết các tế bào ung thư đã lan ra bên ngoài trực tràng.
Chụp MRI: xác định xem khối u đã lan qua thành trực tràng và nếu đã xâm lấn các cấu trúc lân cận.
Siêu âm nội soi: một thủ thuật trong đó ống nội soi hoặc đầu dò cứng được đưa vào cơ thể qua trực tràng.
5. Ung thư trực tràng được chữa bằng cách nào?
Để chữa khỏi hoàn toàn, hầu như người bệnh luôn phải phẫu thuật cắt bỏ khối ung thư trực tràng. Tùy thuộc vào vị trí và giai đoạn, điều này có thể được thực hiện qua hậu môn (mở trực tràng) hoặc qua thành bụng. Phẫu thuật ung thư trực tràng loại bỏ ung thư và các hạch bạch huyết, cùng với một phần nhỏ của trực tràng bình thường ở hai bên khối u. Phẫu thuật cắt đại tràng (mở hậu môn trên da) thường chỉ được chỉ định ở một số rất ít bệnh nhân.
Các bác sĩ phẫu thuật có thể sử dụng các kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu tùy thuộc vào các đặc điểm nhất định của bệnh ung thư. Đồng thời, phác đồ can thiệp luôn được trao đổi với bệnh nhân và gia đình trước khi tiến hành phẫu thuật. Bên cạnh đó, điều trị bổ túc bằng hóa trị hoặc xạ trị có thể được chỉ định trước hoặc sau khi phẫu thuật, tùy thuộc vào giai đoạn của bệnh ung thư.
Sau khi điều trị ung thư trực tràng, người bệnh sẽ được theo dõi bằng cách xét nghiệm máu để đo nồng độ CEA (một chất có thể tăng trong máu khi bị ung thư) để xem liệu ung thư có tái phát hay không. Ngoài ra, chụp CT định kỳ, khám lâm sàng và nội soi cũng được thực hiện trong các khoảng thời gian được xác định theo giai đoạn ung thư trực tràng.
6. Các biện pháp gì giúp phòng ngừa ung thư trực tràng?
Ung thư trực tràng là một trong các bệnh lý ác tính có thể phòng ngừa được. Gần như tất cả ung thư trực tràng đều phát triển từ các polyp trực tràng, là những khối u lành tính trên niêm mạc trực tràng. Theo đó, việc phát hiện và loại bỏ các polyp này bằng phương pháp nội soi sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư trực tràng.
Chính vì thể, bác sĩ có thể đưa ra các khuyến nghị chính xác để tầm soát ung thư trực tràng dựa trên tiền sử bệnh tật và gia đình của từng trường hợp, thường bắt đầu ở tuổi 45. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân có một hay nhiều yếu tố nguy cơ, thời điểm bắt đầu tầm soát cần ở độ tuổi trẻ hơn.
Mặc dù chưa được chứng minh chắc chắn, đã có một số bằng chứng cho thấy chế độ ăn uống có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư đại trực tràng. Cụ thể là một chế độ ăn giàu chất xơ (ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau, quả hạch) và ít chất béo, hạn chế tiêu thụ thịt đỏ là một trong các biện pháp được chứng minh là có tính hiệu quả giúp ngăn ngừa ung thư đại trực tràng.
Tóm lại, những dấu hiệu của ung thư trực tràng khó có thể được phát hiện ban đầu hay thậm chí là hoàn toàn không có. Vào thời điểm người bệnh có thể nhận biết dấu hiệu ung thư trực tràng, bệnh lý ác tính này đã có thể tiến triển nặng hơn và di căn xa. Vì lý do này, tùy thuộc vào tuổi tác, tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ khác của từng cá nhân, các biện pháp tầm soát ung thư đại trực tràng nói chung, các hình thức thăm khám sức khỏe định kỳ thường xuyên luôn được khuyến khích thực hiện, nhằm đảm bảo tuổi thọ và chất lượng cuộc sống về lâu dài.
Tham khảo: https://www.vinmec.com/